Phiên âm : hán guó .
Hán Việt : hàn quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tức Đại Hàn Dân Quốc 大韓民國. § Còn gọi là Nam Hàn 南韓 (South Korea) để phân biệt với Bắc Hàn 北韓.